Zencombi Dung dịch dùng cho khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zencombi dung dịch dùng cho khí dung

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat); ipratropium bromid - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg; 0,5 mg

Amesalbu Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amesalbu

công ty cổ phần dược phẩm opv - salbutamol sulphat 2,4mg (tương đương với 2mg salbutamol) -

Amesalbu Plus Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amesalbu plus

công ty cổ phần dược phẩm opv - salbutamol sulfat 1,2mg (tương đương 1mg salbutamol); guaifenesin 50mg -

Asbuline 5 Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbuline 5

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - salbutamol sulfat 5mg/5ml -

Baxotris Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baxotris siro

công ty tnhh dược phẩm doha - salbutamol; bromhexin; guaiphenesin - siro - 5ml siro chứa 2mg; 2mg; 50mg

Benflux Sirô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benflux sirô

công ty tnhh dược phẩm hà Đông - salbutamol sulfat, bromhexin hcl, guaiphenesin, menthol - sirô - --

Brontalin Injection Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

brontalin injection dung dịch tiêm

tai yu chemical & pharmaceutical co., ltd. - salbutamol - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml

Combivent Dung dịch khí dung Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combivent dung dịch khí dung

boehringer ingelheim international gmbh - salbutamol sulphate; ipratropium bromide - dung dịch khí dung - 3mg; 0,5mg

Docolin Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docolin

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - salbutamol 0,4mg/1ml -